# | Bé | Tháng theo dõi | Cân nặng | Chiều cao |
---|---|---|---|---|
459 |
Nguyễn Lương An Nhiên |
28 tháng | 12.3 kg | 88 cm |
460 |
Nguyễn Lương An Nhiên |
29 tháng | 13 kg | 89 cm |
810 |
Nguyễn Lương An Nhiên |
35 tháng | 14 kg | 93 cm |
1027 |
Nguyễn Lương An Nhiên |
36 tháng | 14.2 kg | 94 cm |
1130 |
Nguyễn Lương An Nhiên |
37 tháng | 14.5 kg | 94 cm |
1389 |
Nguyễn Lương An Nhiên |
38 tháng | 14.2 kg | 94.5 cm |
1613 |
Nguyễn Lương An Nhiên |
39 tháng | 14.5 kg | 95.5 cm |
1830 |
Nguyễn Lương An Nhiên |
40 tháng | 14.8 kg | 96.5 cm |
2049 |
Nguyễn Lương An Nhiên |
41 tháng | 15.5 kg | 98 cm |
2263 |
Nguyễn Lương An Nhiên |
42 tháng | 15.5 kg | 98 cm |
2397 |
Nguyễn Lương An Nhiên |
43 tháng | 16.2 kg | 99 cm |
2779 |
Nguyễn Lương An Nhiên |
44 tháng | 16 kg | 100 cm |
2801 |
Nguyễn Lương An Nhiên |
45 tháng | 17 kg | 101 cm |
3277 |
Nguyễn Lương An Nhiên |
46 tháng | 17 kg | 101 cm |
3278 |
Nguyễn Lương An Nhiên |
47 tháng | 16.5 kg | 103 cm |