# | Bé | Tháng theo dõi | Cân nặng | Chiều cao |
---|---|---|---|---|
565 |
Nguyễn Ngọc Gia Khánh |
33 tháng | 14.5 kg | 90.5 cm |
566 |
Nguyễn Ngọc Gia Khánh |
34 tháng | 14 kg | 91 cm |
710 |
Nguyễn Ngọc Gia Khánh |
35 tháng | 13.5 kg | 91 cm |
880 |
Nguyễn Ngọc Gia Khánh |
40 tháng | 14.5 kg | 95 cm |
976 |
Nguyễn Ngọc Gia Khánh |
41 tháng | 14.5 kg | 95 cm |
1302 |
Nguyễn Ngọc Gia Khánh |
42 tháng | 14 kg | 95.5 cm |
1303 |
Nguyễn Ngọc Gia Khánh |
43 tháng | 15 kg | 95.5 cm |
1673 |
Nguyễn Ngọc Gia Khánh |
44 tháng | 15 kg | 100 cm |
1908 |
Nguyễn Ngọc Gia Khánh |
45 tháng | 14.5 kg | 101 cm |
2097 |
Nguyễn Ngọc Gia Khánh |
46 tháng | 14.9 kg | 101 cm |
2482 |
Nguyễn Ngọc Gia Khánh |
47 tháng | 15.5 kg | 101 cm |
2534 |
Nguyễn Ngọc Gia Khánh |
48 tháng | 16 kg | 101 cm |
2868 |
Nguyễn Ngọc Gia Khánh |
49 tháng | 15.5 kg | 101 cm |