# | Bé | Tháng theo dõi | Cân nặng | Chiều cao |
---|---|---|---|---|
553 |
Phạm Gia Huy |
30 tháng | 13.5 kg | 92 cm |
554 |
Phạm Gia Huy |
31 tháng | 13.5 kg | 92 cm |
703 |
Phạm Gia Huy |
32 tháng | 13 kg | 91 cm |
873 |
Phạm Gia Huy |
37 tháng | 14 kg | 94 cm |
969 |
Phạm Gia Huy |
38 tháng | 14 kg | 96 cm |
1196 |
Phạm Gia Huy |
39 tháng | 14 kg | 96 cm |
1295 |
Phạm Gia Huy |
40 tháng | 14.5 kg | 100 cm |
1667 |
Phạm Gia Huy |
41 tháng | 13.5 kg | 100 cm |
2500 |
Phạm Gia Huy |
42 tháng | 15 kg | 100 cm |
2540 |
Phạm Gia Huy |
43 tháng | 14.5 kg | 100.5 cm |
2584 |
Phạm Gia Huy |
44 tháng | 15 kg | 101 cm |
2875 |
Phạm Gia Huy |
45 tháng | 15 kg | 102 cm |
3141 |
Phạm Gia Huy |
46 tháng | 14.5 kg | 103 cm |