# | Bé | Tháng theo dõi | Cân nặng | Chiều cao |
---|---|---|---|---|
461 |
Nguyễn Đỗ An Nhiên |
28 tháng | 12 kg | 89 cm |
462 |
Nguyễn Đỗ An Nhiên |
29 tháng | 12 kg | 90 cm |
811 |
Nguyễn Đỗ An Nhiên |
35 tháng | 13 kg | 93 cm |
1029 |
Nguyễn Đỗ An Nhiên |
36 tháng | 13.2 kg | 94 cm |
1387 |
Nguyễn Đỗ An Nhiên |
37 tháng | 13.1 kg | 95 cm |
1388 |
Nguyễn Đỗ An Nhiên |
38 tháng | 13.5 kg | 95 cm |
1612 |
Nguyễn Đỗ An Nhiên |
39 tháng | 14.5 kg | 95.5 cm |
1828 |
Nguyễn Đỗ An Nhiên |
40 tháng | 13.5 kg | 96 cm |
2048 |
Nguyễn Đỗ An Nhiên |
41 tháng | 14 kg | 97 cm |
2262 |
Nguyễn Đỗ An Nhiên |
42 tháng | 14.5 kg | 97 cm |
2396 |
Nguyễn Đỗ An Nhiên |
43 tháng | 14.5 kg | 98 cm |
2778 |
Nguyễn Đỗ An Nhiên |
44 tháng | 14.5 kg | 99 cm |
2800 |
Nguyễn Đỗ An Nhiên |
45 tháng | 15.5 kg | 100 cm |
3080 |
Nguyễn Đỗ An Nhiên |
46 tháng | 15 kg | 100 cm |
3276 |
Nguyễn Đỗ An Nhiên |
47 tháng | 14.5 kg | 101 cm |