# | Bé | Tháng theo dõi | Cân nặng | Chiều cao |
---|---|---|---|---|
772 |
Nguyễn Lê Khánh Quỳnh |
19 tháng | 11 kg | 82 cm |
934 |
Nguyễn Lê Khánh Quỳnh |
20 tháng | 11.5 kg | 83 cm |
1443 |
Nguyễn Lê Khánh Quỳnh |
21 tháng | 11.5 kg | 83 cm |
1444 |
Nguyễn Lê Khánh Quỳnh |
22 tháng | 11.5 kg | 84 cm |
1761 |
Nguyễn Lê Khánh Quỳnh |
23 tháng | 12 kg | 84.5 cm |
1762 |
Nguyễn Lê Khánh Quỳnh |
24 tháng | 12 kg | 85 cm |
1995 |
Nguyễn Lê Khánh Quỳnh |
25 tháng | 12 kg | 85 cm |
2213 |
Nguyễn Lê Khánh Quỳnh |
26 tháng | 12 kg | 86.5 cm |
2343 |
Nguyễn Lê Khánh Quỳnh |
27 tháng | 12.5 kg | 86.5 cm |
2455 |
Nguyễn Lê Khánh Quỳnh |
28 tháng | 12.5 kg | 87 cm |
2720 |
Nguyễn Lê Khánh Quỳnh |
29 tháng | 13 kg | 89 cm |
2926 |
Nguyễn Lê Khánh Quỳnh |
30 tháng | 12.5 kg | 89 cm |
3207 |
Nguyễn Lê Khánh Quỳnh |
31 tháng | 13.5 kg | 89.5 cm |