# | Bé | Tháng theo dõi | Cân nặng | Chiều cao |
---|---|---|---|---|
1500 |
Đặng Hoài Phúc |
25 tháng | 13.5 kg | 87.5 cm |
1532 |
Đặng Hoài Phúc |
26 tháng | 14 kg | 88.5 cm |
1774 |
Đặng Hoài Phúc |
27 tháng | 14 kg | 88.5 cm |
2004 |
Đặng Hoài Phúc |
28 tháng | 14.1 kg | 88.5 cm |
2223 |
Đặng Hoài Phúc |
29 tháng | 14.5 kg | 88.5 cm |
2355 |
Đặng Hoài Phúc |
30 tháng | 14 kg | 88.5 cm |
2464 |
Đặng Hoài Phúc |
31 tháng | 14 kg | 89 cm |
2728 |
Đặng Hoài Phúc |
32 tháng | 13.5 kg | 90 cm |
2934 |
Đặng Hoài Phúc |
33 tháng | 14 kg | 90 cm |
3215 |
Đặng Hoài Phúc |
34 tháng | 14 kg | 90 cm |