# | Bé | Tháng theo dõi | Cân nặng | Chiều cao |
---|---|---|---|---|
1494 |
Nguyễn Ngọc Tịnh Nhi |
15 tháng | 11 kg | 75 cm |
1727 |
Nguyễn Ngọc Tịnh Nhi |
16 tháng | 11 kg | 77 cm |
1728 |
Nguyễn Ngọc Tịnh Nhi |
17 tháng | 11.5 kg | 78.5 cm |
2089 |
Nguyễn Ngọc Tịnh Nhi |
18 tháng | 12 kg | 79.5 cm |
2171 |
Nguyễn Ngọc Tịnh Nhi |
19 tháng | 12 kg | 80.5 cm |
2434 |
Nguyễn Ngọc Tịnh Nhi |
20 tháng | 12.5 kg | 81 cm |
2552 |
Nguyễn Ngọc Tịnh Nhi |
21 tháng | 12.5 kg | 82 cm |