# | Bé | Tháng theo dõi | Cân nặng | Chiều cao |
---|---|---|---|---|
2180 |
Trà Ngọc Thanh Hà |
21 tháng | 11 kg | 82 cm |
2435 |
Trà Ngọc Thanh Hà |
22 tháng | 11.5 kg | 83 cm |
2553 |
Trà Ngọc Thanh Hà |
23 tháng | 11.5 kg | 84 cm |
2690 |
Trà Ngọc Thanh Hà |
24 tháng | 12 kg | 85 cm |
3245 |
Trà Ngọc Thanh Hà |
25 tháng | 12 kg | 86.5 cm |
3246 |
Trà Ngọc Thanh Hà |
26 tháng | 12.5 kg | 87 cm |