# | Bé | Tháng theo dõi | Cân nặng | Chiều cao |
---|---|---|---|---|
2178 |
Trần Tùng Lâm |
20 tháng | 10.5 kg | 78.3 cm |
2436 |
Trần Tùng Lâm |
21 tháng | 10 kg | 80 cm |
2554 |
Trần Tùng Lâm |
22 tháng | 10.5 kg | 81 cm |
2691 |
Trần Tùng Lâm |
23 tháng | 10.5 kg | 82 cm |
3236 |
Trần Tùng Lâm |
24 tháng | 11 kg | 82.5 cm |
3247 |
Trần Tùng Lâm |
25 tháng | 11 kg | 83 cm |