# | Bé | Tháng theo dõi | Cân nặng | Chiều cao |
---|---|---|---|---|
2428 |
Nguyễn Thảo Nguyên |
40 tháng | 18 kg | 100 cm |
2611 |
Nguyễn Thảo Nguyên |
41 tháng | 18 kg | 101 cm |
3114 |
Nguyễn Thảo Nguyên |
43 tháng | 17.5 kg | 103 cm |
3308 |
Nguyễn Thảo Nguyên |
44 tháng | 18 kg | 103 cm |