# | Bé | Tháng theo dõi | Cân nặng | Chiều cao |
---|---|---|---|---|
246 |
Trần Kỳ Phong |
13 tháng | 10.9 kg | 80 cm |
247 |
Trần Kỳ Phong |
14 tháng | 10.5 kg | 80 cm |
248 |
Trần Kỳ Phong |
15 tháng | 10.9 kg | 80 cm |
449 |
Trần Kỳ Phong |
26 tháng | 13.1 kg | 90 cm |
450 |
Trần Kỳ Phong |
27 tháng | 13 kg | 90 cm |
651 |
Trần Kỳ Phong |
28 tháng | 13.5 kg | 91 cm |
805 |
Trần Kỳ Phong |
33 tháng | 14.3 kg | 96 cm |
1022 |
Trần Kỳ Phong |
34 tháng | 14.5 kg | 97 cm |
1385 |
Trần Kỳ Phong |
36 tháng | 14 kg | 97 cm |
1610 |
Trần Kỳ Phong |
37 tháng | 15 kg | 98 cm |
1826 |
Trần Kỳ Phong |
38 tháng | 15 kg | 98 cm |
2046 |
Trần Kỳ Phong |
39 tháng | 15.2 kg | 99 cm |
2260 |
Trần Kỳ Phong |
40 tháng | 15.5 kg | 100 cm |
2394 |
Trần Kỳ Phong |
41 tháng | 16 kg | 101 cm |
2776 |
Trần Kỳ Phong |
42 tháng | 16 kg | 101.5 cm |
2798 |
Trần Kỳ Phong |
43 tháng | 16.5 kg | 102 cm |
3078 |
Trần Kỳ Phong |
44 tháng | 16 kg | 103 cm |
3274 |
Trần Kỳ Phong |
45 tháng | 16 kg | 104 cm |