# | Bé | Tháng theo dõi | Cân nặng | Chiều cao |
---|---|---|---|---|
526 |
Nguyễn Ngọc Bảo Vy |
44 tháng | 15 kg | 96.3 cm |
527 |
Nguyễn Ngọc Bảo Vy |
45 tháng | 15 kg | 97 cm |
688 |
Nguyễn Ngọc Bảo Vy |
46 tháng | 14.5 kg | 98.4 cm |
855 |
Nguyễn Ngọc Bảo Vy |
51 tháng | 15.8 kg | 102 cm |
988 |
Nguyễn Ngọc Bảo Vy |
52 tháng | 15.5 kg | 103 cm |
1262 |
Nguyễn Ngọc Bảo Vy |
53 tháng | 16 kg | 104 cm |
1337 |
Nguyễn Ngọc Bảo Vy |
54 tháng | 17 kg | 106 cm |
1662 |
Nguyễn Ngọc Bảo Vy |
55 tháng | 16 kg | 106 cm |
1886 |
Nguyễn Ngọc Bảo Vy |
56 tháng | 17 kg | 106 cm |
2123 |
Nguyễn Ngọc Bảo Vy |
57 tháng | 17 kg | 106 cm |
2518 |
Nguyễn Ngọc Bảo Vy |
59 tháng | 17 kg | 106 cm |
2851 |
Nguyễn Ngọc Bảo Vy |
60 tháng | 17 kg | 107 cm |
2852 |
Nguyễn Ngọc Bảo Vy |
61 tháng | 18.5 kg | 109 cm |
3122 |
Nguyễn Ngọc Bảo Vy |
62 tháng | 18.5 kg | 109 cm |