# | Bé | Tháng theo dõi | Cân nặng | Chiều cao |
---|---|---|---|---|
585 |
Đỗ Hoàng Phương |
48 tháng | 15.5 kg | 106 cm |
586 |
Đỗ Hoàng Phương |
49 tháng | 16 kg | 106 cm |
722 |
Đỗ Hoàng Phương |
50 tháng | 16.3 kg | 107 cm |
890 |
Đỗ Hoàng Phương |
55 tháng | 17 kg | 110 cm |
950 |
Đỗ Hoàng Phương |
56 tháng | 18 kg | 112 cm |
1220 |
Đỗ Hoàng Phương |
57 tháng | 17 kg | 112 cm |
1275 |
Đỗ Hoàng Phương |
58 tháng | 17.5 kg | 115 cm |
1505 |
Đỗ Hoàng Phương |
59 tháng | 18 kg | 117 cm |
1928 |
Đỗ Hoàng Phương |
60 tháng | 18 kg | 117 cm |
2134 |
Đỗ Hoàng Phương |
61 tháng | 17.5 kg | 117 cm |
2968 |
Đỗ Hoàng Phương |
62 tháng | 18.5 kg | 117 cm |
2999 |
Đỗ Hoàng Phương |
63 tháng | 18.5 kg | 117 cm |
3018 |
Đỗ Hoàng Phương |
64 tháng | 19.5 kg | 117 cm |
3037 |
Đỗ Hoàng Phương |
65 tháng | 19.5 kg | 117 cm |
3056 |
Đỗ Hoàng Phương |
66 tháng | 19.5 kg | 117 cm |
3149 |
Đỗ Hoàng Phương |
67 tháng | 19 kg | 117.5 cm |