# | Bé | Tháng theo dõi | Cân nặng | Chiều cao |
---|---|---|---|---|
587 |
Nguyễn Đức Nhân |
46 tháng | 19.5 kg | 106 cm |
588 |
Nguyễn Đức Nhân |
47 tháng | 19.5 kg | 106 cm |
723 |
Nguyễn Đức Nhân |
48 tháng | 20 kg | 108 cm |
891 |
Nguyễn Đức Nhân |
53 tháng | 21 kg | 110 cm |
951 |
Nguyễn Đức Nhân |
54 tháng | 21.5 kg | 114 cm |
1221 |
Nguyễn Đức Nhân |
55 tháng | 21 kg | 114 cm |
1276 |
Nguyễn Đức Nhân |
56 tháng | 21.5 kg | 114 cm |
1506 |
Nguyễn Đức Nhân |
57 tháng | 21 kg | 116 cm |
1931 |
Nguyễn Đức Nhân |
58 tháng | 21.5 kg | 116 cm |
2135 |
Nguyễn Đức Nhân |
59 tháng | 22 kg | 116 cm |
2969 |
Nguyễn Đức Nhân |
60 tháng | 22 kg | 116 cm |
3000 |
Nguyễn Đức Nhân |
61 tháng | 22 kg | 116 cm |
3019 |
Nguyễn Đức Nhân |
62 tháng | 22.5 kg | 116 cm |
3038 |
Nguyễn Đức Nhân |
63 tháng | 22.7 kg | 116 cm |
3057 |
Nguyễn Đức Nhân |
64 tháng | 22.5 kg | 117 cm |
3150 |
Nguyễn Đức Nhân |
65 tháng | 22.5 kg | 118 cm |