# | Bé | Tháng theo dõi | Cân nặng | Chiều cao |
---|---|---|---|---|
363 |
Phạm Huy Tùng |
13 tháng | 11 kg | 83 cm |
383 |
Phạm Huy Tùng |
14 tháng | 11.5 kg | 83 cm |
609 |
Phạm Huy Tùng |
15 tháng | 12 kg | 83 cm |
735 |
Phạm Huy Tùng |
20 tháng | 12.5 kg | 87 cm |
905 |
Phạm Huy Tùng |
21 tháng | 13 kg | 89 cm |
1078 |
Phạm Huy Tùng |
22 tháng | 13 kg | 91.5 cm |
1448 |
Phạm Huy Tùng |
23 tháng | 13.5 kg | 92 cm |
1765 |
Phạm Huy Tùng |
24 tháng | 13.5 kg | 92 cm |
1767 |
Phạm Huy Tùng |
25 tháng | 14 kg | 92 cm |
1998 |
Phạm Huy Tùng |
26 tháng | 14.4 kg | 94 cm |
2216 |
Phạm Huy Tùng |
27 tháng | 15 kg | 95 cm |
2349 |
Phạm Huy Tùng |
28 tháng | 15 kg | 95 cm |
2458 |
Phạm Huy Tùng |
29 tháng | 15.5 kg | 96 cm |
2722 |
Phạm Huy Tùng |
30 tháng | 15.5 kg | 98 cm |
2928 |
Phạm Huy Tùng |
31 tháng | 15.5 kg | 99 cm |
3209 |
Phạm Huy Tùng |
32 tháng | 15.5 kg | 99.5 cm |