# | Bé | Tháng theo dõi | Cân nặng | Chiều cao |
---|---|---|---|---|
463 |
Phạm Trần Trung Quân |
30 tháng | 14 kg | 93 cm |
464 |
Phạm Trần Trung Quân |
31 tháng | 14 kg | 93 cm |
656 |
Phạm Trần Trung Quân |
32 tháng | 14 kg | 94 cm |
812 |
Phạm Trần Trung Quân |
37 tháng | 15 kg | 97 cm |
1030 |
Phạm Trần Trung Quân |
38 tháng | 14.7 kg | 98 cm |
1131 |
Phạm Trần Trung Quân |
39 tháng | 14.6 kg | 98 cm |
1390 |
Phạm Trần Trung Quân |
40 tháng | 15 kg | 99 cm |
1614 |
Phạm Trần Trung Quân |
41 tháng | 15 kg | 100 cm |
1831 |
Phạm Trần Trung Quân |
42 tháng | 15.4 kg | 101 cm |
2050 |
Phạm Trần Trung Quân |
43 tháng | 15.5 kg | 102 cm |
2264 |
Phạm Trần Trung Quân |
44 tháng | 15.3 kg | 102 cm |
2398 |
Phạm Trần Trung Quân |
45 tháng | 16 kg | 103 cm |
2780 |
Phạm Trần Trung Quân |
46 tháng | 16.5 kg | 103 cm |
2802 |
Phạm Trần Trung Quân |
47 tháng | 16.5 kg | 104 cm |
3082 |
Phạm Trần Trung Quân |
48 tháng | 16.3 kg | 104 cm |
3279 |
Phạm Trần Trung Quân |
49 tháng | 16 kg | 105 cm |