# | Bé | Tháng theo dõi | Cân nặng | Chiều cao |
---|---|---|---|---|
658 |
Huỳnh Cát Tiên |
25 tháng | 14.5 kg | 91 cm |
815 |
Huỳnh Cát Tiên |
30 tháng | 16.4 kg | 96 cm |
1033 |
Huỳnh Cát Tiên |
31 tháng | 17.7 kg | 97 cm |
1134 |
Huỳnh Cát Tiên |
32 tháng | 17.3 kg | 97 cm |
1396 |
Huỳnh Cát Tiên |
33 tháng | 18 kg | 98 cm |
1620 |
Huỳnh Cát Tiên |
34 tháng | 17 kg | 99 cm |
1837 |
Huỳnh Cát Tiên |
35 tháng | 18 kg | 100 cm |
2056 |
Huỳnh Cát Tiên |
36 tháng | 18.3 kg | 101 cm |
2269 |
Huỳnh Cát Tiên |
37 tháng | 18.3 kg | 101 cm |
2403 |
Huỳnh Cát Tiên |
38 tháng | 19 kg | 102 cm |
2785 |
Huỳnh Cát Tiên |
39 tháng | 20 kg | 103 cm |
2807 |
Huỳnh Cát Tiên |
40 tháng | 20 kg | 104 cm |
3087 |
Huỳnh Cát Tiên |
41 tháng | 20 kg | 104.5 cm |
3284 |
Huỳnh Cát Tiên |
42 tháng | 20 kg | 105 cm |