# | Bé | Tháng theo dõi | Cân nặng | Chiều cao |
---|---|---|---|---|
563 |
Nguyễn Hiền Như |
36 tháng | 17 kg | 97 cm |
708 |
Nguyễn Hiền Như |
37 tháng | 17 kg | 96.5 cm |
878 |
Nguyễn Hiền Như |
42 tháng | 18.5 kg | 102 cm |
1202 |
Nguyễn Hiền Như |
43 tháng | 19 kg | 102 cm |
1203 |
Nguyễn Hiền Như |
44 tháng | 19 kg | 102 cm |
1343 |
Nguyễn Hiền Như |
45 tháng | 20 kg | 104 cm |
1905 |
Nguyễn Hiền Như |
46 tháng | 20 kg | 104 cm |
1906 |
Nguyễn Hiền Như |
47 tháng | 20 kg | 104 cm |
2095 |
Nguyễn Hiền Như |
48 tháng | 21.5 kg | 105 cm |
2480 |
Nguyễn Hiền Như |
49 tháng | 22 kg | 105 cm |
2576 |
Nguyễn Hiền Như |
50 tháng | 22 kg | 105 cm |
2577 |
Nguyễn Hiền Như |
51 tháng | 22 kg | 105 cm |
2866 |
Nguyễn Hiền Như |
52 tháng | 22.5 kg | 107 cm |
3135 |
Nguyễn Hiền Như |
53 tháng | 21 kg | 108 cm |