| # | Bé | Tháng theo dõi | Cân nặng | Chiều cao |
|---|---|---|---|---|
| 567 |
Phan Trịnh Nam Phương |
40 tháng | 18 kg | 102 cm |
| 711 |
Phan Trịnh Nam Phương |
41 tháng | 17.5 kg | 101 cm |
| 881 |
Phan Trịnh Nam Phương |
46 tháng | 18 kg | 106 cm |
| 977 |
Phan Trịnh Nam Phương |
47 tháng | 18.5 kg | 106 cm |
| 1206 |
Phan Trịnh Nam Phương |
48 tháng | 18.5 kg | 106 cm |
| 1304 |
Phan Trịnh Nam Phương |
49 tháng | 18 kg | 109 cm |
| 1909 |
Phan Trịnh Nam Phương |
50 tháng | 18 kg | 109 cm |
| 1910 |
Phan Trịnh Nam Phương |
51 tháng | 18.5 kg | 109 cm |
| 2098 |
Phan Trịnh Nam Phương |
52 tháng | 20 kg | 109 cm |
| 2483 |
Phan Trịnh Nam Phương |
53 tháng | 20 kg | 109 cm |
| 2535 |
Phan Trịnh Nam Phương |
54 tháng | 20 kg | 109 cm |
| 2580 |
Phan Trịnh Nam Phương |
55 tháng | 20.5 kg | 109 cm |
| 3137 |
Phan Trịnh Nam Phương |
56 tháng | 20.5 kg | 112 cm |




