| # | Bé | Tháng theo dõi | Cân nặng | Chiều cao |
|---|---|---|---|---|
| 600 |
Võ Trần Phước Nhân |
54 tháng | 17 kg | 106 cm |
| 731 |
Võ Trần Phước Nhân |
55 tháng | 15.5 kg | 105 cm |
| 1225 |
Võ Trần Phước Nhân |
61 tháng | 18 kg | 107 cm |
| 1226 |
Võ Trần Phước Nhân |
62 tháng | 17 kg | 108 cm |
| 1284 |
Võ Trần Phước Nhân |
63 tháng | 17 kg | 110 cm |
| 1512 |
Võ Trần Phước Nhân |
64 tháng | 17 kg | 111 cm |
| 1937 |
Võ Trần Phước Nhân |
65 tháng | 17 kg | 111 cm |
| 2142 |
Võ Trần Phước Nhân |
66 tháng | 17.5 kg | 111 cm |
| 2974 |
Võ Trần Phước Nhân |
67 tháng | 18 kg | 111 cm |
| 3005 |
Võ Trần Phước Nhân |
68 tháng | 18 kg | 111 cm |
| 3024 |
Võ Trần Phước Nhân |
69 tháng | 19 kg | 112 cm |
| 3043 |
Võ Trần Phước Nhân |
70 tháng | 19 kg | 112.5 cm |
| 3062 |
Võ Trần Phước Nhân |
71 tháng | 18.5 kg | 112.5 cm |
| 3155 |
Võ Trần Phước Nhân |
72 tháng | 19 kg | 113.5 cm |




