# | Bé | Tháng theo dõi | Cân nặng | Chiều cao |
---|---|---|---|---|
465 |
Nguyễn Dương Trí |
26 tháng | 10.4 kg | 81.5 cm |
466 |
Nguyễn Dương Trí |
27 tháng | 10 kg | 82 cm |
813 |
Nguyễn Dương Trí |
33 tháng | 10.5 kg | 85 cm |
1031 |
Nguyễn Dương Trí |
34 tháng | 11 kg | 86 cm |
1132 |
Nguyễn Dương Trí |
35 tháng | 11.2 kg | 86 cm |
1391 |
Nguyễn Dương Trí |
36 tháng | 11.5 kg | 86 cm |
1615 |
Nguyễn Dương Trí |
37 tháng | 11.5 kg | 87 cm |
1832 |
Nguyễn Dương Trí |
38 tháng | 11.5 kg | 87 cm |
2051 |
Nguyễn Dương Trí |
39 tháng | 12.5 kg | 88 cm |
2265 |
Nguyễn Dương Trí |
40 tháng | 11.8 kg | 88 cm |
2399 |
Nguyễn Dương Trí |
41 tháng | 12 kg | 89 cm |
2781 |
Nguyễn Dương Trí |
42 tháng | 12.3 kg | 90 cm |
2803 |
Nguyễn Dương Trí |
43 tháng | 12.5 kg | 90.5 cm |
3083 |
Nguyễn Dương Trí |
44 tháng | 12.2 kg | 91 cm |
3280 |
Nguyễn Dương Trí |
45 tháng | 13 kg | 92 cm |