# | Bé | Tháng theo dõi | Cân nặng | Chiều cao |
---|---|---|---|---|
271 |
Nguyễn Thành Đạt |
19 tháng | 12 kg | 80 cm |
272 |
Nguyễn Thành Đạt |
20 tháng | 13 kg | 80 cm |
557 |
Nguyễn Thành Đạt |
31 tháng | 15.5 kg | 90 cm |
558 |
Nguyễn Thành Đạt |
32 tháng | 15.5 kg | 91 cm |
705 |
Nguyễn Thành Đạt |
33 tháng | 15.5 kg | 93 cm |
875 |
Nguyễn Thành Đạt |
38 tháng | 18.5 kg | 97 cm |
971 |
Nguyễn Thành Đạt |
39 tháng | 19 kg | 97 cm |
1198 |
Nguyễn Thành Đạt |
40 tháng | 17.5 kg | 97.5 cm |
1297 |
Nguyễn Thành Đạt |
41 tháng | 17.5 kg | 101 cm |
1669 |
Nguyễn Thành Đạt |
42 tháng | 19 kg | 101 cm |
1901 |
Nguyễn Thành Đạt |
43 tháng | 18.5 kg | 101 cm |
2090 |
Nguyễn Thành Đạt |
44 tháng | 20 kg | 101 cm |
2477 |
Nguyễn Thành Đạt |
45 tháng | 20 kg | 101 cm |
2542 |
Nguyễn Thành Đạt |
46 tháng | 21 kg | 101.5 cm |
2586 |
Nguyễn Thành Đạt |
47 tháng | 21 kg | 101.5 cm |
2877 |
Nguyễn Thành Đạt |
48 tháng | 21 kg | 103 cm |
3143 |
Nguyễn Thành Đạt |
49 tháng | 21.5 kg | 104 cm |