| # | Bé | Tháng theo dõi | Cân nặng | Chiều cao |
|---|---|---|---|---|
| 898 |
Đặng Minh Phúc |
56 tháng | 17 kg | 105 cm |
| 1227 |
Đặng Minh Phúc |
58 tháng | 18 kg | 106 cm |
| 2144 |
Đặng Minh Phúc |
59 tháng | 18 kg | 107 cm |
| 2145 |
Đặng Minh Phúc |
60 tháng | 18 kg | 108 cm |
| 2146 |
Đặng Minh Phúc |
61 tháng | 18 kg | 109 cm |
| 2976 |
Đặng Minh Phúc |
62 tháng | 19 kg | 110 cm |
| 2977 |
Đặng Minh Phúc |
63 tháng | 19 kg | 110 cm |
| 3006 |
Đặng Minh Phúc |
64 tháng | 20 kg | 110 cm |
| 3025 |
Đặng Minh Phúc |
65 tháng | 20 kg | 111 cm |
| 3044 |
Đặng Minh Phúc |
66 tháng | 20 kg | 111 cm |
| 3063 |
Đặng Minh Phúc |
67 tháng | 20.5 kg | 111 cm |
| 3156 |
Đặng Minh Phúc |
68 tháng | 21 kg | 112 cm |




