# | Bé | Tháng theo dõi | Cân nặng | Chiều cao |
---|---|---|---|---|
900 |
Tăng Nhật Nguyên |
54 tháng | 16 kg | 106 cm |
959 |
Tăng Nhật Nguyên |
55 tháng | 17 kg | 108 cm |
1230 |
Tăng Nhật Nguyên |
56 tháng | 16 kg | 109 cm |
1287 |
Tăng Nhật Nguyên |
57 tháng | 16 kg | 110 cm |
1515 |
Tăng Nhật Nguyên |
58 tháng | 17 kg | 112 cm |
1941 |
Tăng Nhật Nguyên |
59 tháng | 17.5 kg | 112 cm |
2149 |
Tăng Nhật Nguyên |
60 tháng | 17.5 kg | 112 cm |
2979 |
Tăng Nhật Nguyên |
61 tháng | 18 kg | 112 cm |
3008 |
Tăng Nhật Nguyên |
62 tháng | 17 kg | 112 cm |
3028 |
Tăng Nhật Nguyên |
63 tháng | 17.5 kg | 112.5 cm |
3046 |
Tăng Nhật Nguyên |
64 tháng | 18.5 kg | 112.5 cm |
3065 |
Tăng Nhật Nguyên |
65 tháng | 18 kg | 112.5 cm |
3158 |
Tăng Nhật Nguyên |
66 tháng | 18 kg | 113.5 cm |