| # | Bé | Tháng theo dõi | Cân nặng | Chiều cao |
|---|---|---|---|---|
| 859 |
Nguyễn Đại Huy |
45 tháng | 21 kg | 104 cm |
| 989 |
Nguyễn Đại Huy |
46 tháng | 20.5 kg | 105 cm |
| 1212 |
Nguyễn Đại Huy |
47 tháng | 20 kg | 105 cm |
| 1324 |
Nguyễn Đại Huy |
48 tháng | 20.5 kg | 107 cm |
| 1651 |
Nguyễn Đại Huy |
49 tháng | 20.5 kg | 107 cm |
| 1876 |
Nguyễn Đại Huy |
50 tháng | 20.5 kg | 107 cm |
| 2114 |
Nguyễn Đại Huy |
51 tháng | 20.5 kg | 107 cm |
| 2502 |
Nguyễn Đại Huy |
52 tháng | 21.5 kg | 107 cm |
| 2511 |
Nguyễn Đại Huy |
53 tháng | 21.3 kg | 107 cm |
| 2555 |
Nguyễn Đại Huy |
54 tháng | 22.5 kg | 107 cm |
| 2844 |
Nguyễn Đại Huy |
55 tháng | 23 kg | 108 cm |
| 3116 |
Nguyễn Đại Huy |
56 tháng | 23 kg | 109 cm |




