# | Bé | Tháng theo dõi | Cân nặng | Chiều cao |
---|---|---|---|---|
899 |
Nguyễn Phúc Minh |
52 tháng | 25 kg | 110 cm |
1228 |
Nguyễn Phúc Minh |
53 tháng | 26 kg | 110 cm |
1229 |
Nguyễn Phúc Minh |
54 tháng | 26 kg | 111 cm |
1286 |
Nguyễn Phúc Minh |
55 tháng | 26 kg | 114 cm |
1939 |
Nguyễn Phúc Minh |
56 tháng | 25.5 kg | 115 cm |
1940 |
Nguyễn Phúc Minh |
57 tháng | 25.5 kg | 115 cm |
2148 |
Nguyễn Phúc Minh |
58 tháng | 26.5 kg | 115 cm |
3007 |
Nguyễn Phúc Minh |
59 tháng | 27 kg | 115 cm |
3026 |
Nguyễn Phúc Minh |
60 tháng | 27.5 kg | 115 cm |
3045 |
Nguyễn Phúc Minh |
61 tháng | 27 kg | 115.5 cm |
3064 |
Nguyễn Phúc Minh |
62 tháng | 27.7 kg | 116 cm |
3157 |
Nguyễn Phúc Minh |
63 tháng | 28 kg | 117.5 cm |