| # | Bé | Tháng theo dõi | Cân nặng | Chiều cao |
|---|---|---|---|---|
| 913 |
Phạm Đông Phong |
15 tháng | 10 kg | 80 cm |
| 1085 |
Phạm Đông Phong |
16 tháng | 10 kg | 80 cm |
| 1717 |
Phạm Đông Phong |
17 tháng | 10 kg | 80 cm |
| 1718 |
Phạm Đông Phong |
18 tháng | 9.4 kg | 80 cm |
| 1719 |
Phạm Đông Phong |
19 tháng | 10 kg | 80 cm |
| 1720 |
Phạm Đông Phong |
20 tháng | 10 kg | 81 cm |
| 1959 |
Phạm Đông Phong |
21 tháng | 10 kg | 82 cm |
| 2165 |
Phạm Đông Phong |
22 tháng | 10.5 kg | 82 cm |
| 2303 |
Phạm Đông Phong |
23 tháng | 10.5 kg | 83 cm |
| 2444 |
Phạm Đông Phong |
24 tháng | 10.5 kg | 84 cm |
| 2670 |
Phạm Đông Phong |
25 tháng | 10.5 kg | 85 cm |
| 2884 |
Phạm Đông Phong |
26 tháng | 11 kg | 87 cm |
| 3170 |
Phạm Đông Phong |
27 tháng | 11 kg | 87 cm |




