# | Bé | Tháng theo dõi | Cân nặng | Chiều cao |
---|---|---|---|---|
800 |
Nguyễn Minh Trí |
26 tháng | 13.2 kg | 90 cm |
1062 |
Nguyễn Minh Trí |
27 tháng | 13.2 kg | 91 cm |
1122 |
Nguyễn Minh Trí |
28 tháng | 13.2 kg | 91 cm |
1410 |
Nguyễn Minh Trí |
29 tháng | 13.5 kg | 91 cm |
1586 |
Nguyễn Minh Trí |
30 tháng | 13.5 kg | 91 cm |
2015 |
Nguyễn Minh Trí |
31 tháng | 13.5 kg | 92 cm |
2016 |
Nguyễn Minh Trí |
32 tháng | 14.3 kg | 93 cm |
2230 |
Nguyễn Minh Trí |
33 tháng | 14.5 kg | 94 cm |
2361 |
Nguyễn Minh Trí |
34 tháng | 14 kg | 94 cm |
2472 |
Nguyễn Minh Trí |
35 tháng | 14.5 kg | 94 cm |
2744 |
Nguyễn Minh Trí |
36 tháng | 14.5 kg | 95 cm |
2942 |
Nguyễn Minh Trí |
37 tháng | 15 kg | 95 cm |
3223 |
Nguyễn Minh Trí |
38 tháng | 15.5 kg | 95 cm |