# | Bé | Tháng theo dõi | Cân nặng | Chiều cao |
---|---|---|---|---|
825 |
Nguyễn Thị Minh Trang |
36 tháng | 16.5 kg | 93 cm |
1042 |
Nguyễn Thị Minh Trang |
37 tháng | 16.5 kg | 94 cm |
1171 |
Nguyễn Thị Minh Trang |
38 tháng | 16.5 kg | 95 cm |
1384 |
Nguyễn Thị Minh Trang |
39 tháng | 17 kg | 95 cm |
1609 |
Nguyễn Thị Minh Trang |
40 tháng | 17.9 kg | 96 cm |
1825 |
Nguyễn Thị Minh Trang |
41 tháng | 17.9 kg | 96 cm |
2045 |
Nguyễn Thị Minh Trang |
42 tháng | 19 kg | 97 cm |
2773 |
Nguyễn Thị Minh Trang |
43 tháng | 19 kg | 98 cm |
2774 |
Nguyễn Thị Minh Trang |
44 tháng | 19 kg | 99 cm |
2775 |
Nguyễn Thị Minh Trang |
45 tháng | 19.2 kg | 99.5 cm |
2797 |
Nguyễn Thị Minh Trang |
46 tháng | 19.5 kg | 100 cm |
3077 |
Nguyễn Thị Minh Trang |
47 tháng | 20 kg | 100.5 cm |
3273 |
Nguyễn Thị Minh Trang |
48 tháng | 20 kg | 100.5 cm |