# | Bé | Tháng theo dõi | Cân nặng | Chiều cao |
---|---|---|---|---|
847 |
Trần Nguyễn Huyền Thư |
27 tháng | 13 kg | 92 cm |
1019 |
Trần Nguyễn Huyền Thư |
28 tháng | 13 kg | 93 cm |
1162 |
Trần Nguyễn Huyền Thư |
29 tháng | 12.5 kg | 94 cm |
1352 |
Trần Nguyễn Huyền Thư |
30 tháng | 11.5 kg | 94 cm |
1632 |
Trần Nguyễn Huyền Thư |
31 tháng | 12.5 kg | 94 cm |
1854 |
Trần Nguyễn Huyền Thư |
32 tháng | 13 kg | 94 cm |
2072 |
Trần Nguyễn Huyền Thư |
33 tháng | 12 kg | 94 cm |
2281 |
Trần Nguyễn Huyền Thư |
34 tháng | 13 kg | 94 cm |
2415 |
Trần Nguyễn Huyền Thư |
35 tháng | 13 kg | 94 cm |
2599 |
Trần Nguyễn Huyền Thư |
36 tháng | 13 kg | 94.5 cm |
2821 |
Trần Nguyễn Huyền Thư |
37 tháng | 13 kg | 95 cm |
3101 |
Trần Nguyễn Huyền Thư |
38 tháng | 13 kg | 96 cm |
3295 |
Trần Nguyễn Huyền Thư |
39 tháng | 13 kg | 96 cm |