# | Bé | Tháng theo dõi | Cân nặng | Chiều cao |
---|---|---|---|---|
1293 |
Lê Bảo Trân |
59 tháng | 20 kg | 111 cm |
1294 |
Lê Bảo Trân |
60 tháng | 20 kg | 113 cm |
1520 |
Lê Bảo Trân |
61 tháng | 22 kg | 115 cm |
1949 |
Lê Bảo Trân |
62 tháng | 22 kg | 115 cm |
2154 |
Lê Bảo Trân |
63 tháng | 22 kg | 115 cm |
2982 |
Lê Bảo Trân |
64 tháng | 21.5 kg | 115 cm |
3011 |
Lê Bảo Trân |
65 tháng | 21 kg | 115 cm |
3031 |
Lê Bảo Trân |
66 tháng | 22.5 kg | 115 cm |
3049 |
Lê Bảo Trân |
67 tháng | 22.5 kg | 115 cm |
3068 |
Lê Bảo Trân |
68 tháng | 22 kg | 115 cm |
3161 |
Lê Bảo Trân |
69 tháng | 22.5 kg | 116.5 cm |