# | Bé | Tháng theo dõi | Cân nặng | Chiều cao |
---|---|---|---|---|
285 |
Nguyễn Đình Nguyên Khôi |
27 tháng | 14 kg | 87 cm |
286 |
Nguyễn Đình Nguyên Khôi |
28 tháng | 15 kg | 87 cm |
543 |
Nguyễn Đình Nguyên Khôi |
39 tháng | 17 kg | 99.5 cm |
544 |
Nguyễn Đình Nguyên Khôi |
40 tháng | 17 kg | 99.5 cm |
698 |
Nguyễn Đình Nguyên Khôi |
41 tháng | 17.3 kg | 100 cm |
869 |
Nguyễn Đình Nguyên Khôi |
46 tháng | 19 kg | 105 cm |
965 |
Nguyễn Đình Nguyên Khôi |
47 tháng | 19 kg | 105.5 cm |
1237 |
Nguyễn Đình Nguyên Khôi |
48 tháng | 18 kg | 106 cm |
1310 |
Nguyễn Đình Nguyên Khôi |
49 tháng | 18 kg | 109 cm |
1677 |
Nguyễn Đình Nguyên Khôi |
50 tháng | 19 kg | 109 cm |
1914 |
Nguyễn Đình Nguyên Khôi |
51 tháng | 19.5 kg | 109 cm |
2103 |
Nguyễn Đình Nguyên Khôi |
52 tháng | 19.5 kg | 109 cm |
2489 |
Nguyễn Đình Nguyên Khôi |
53 tháng | 20 kg | 109 cm |
2526 |
Nguyễn Đình Nguyên Khôi |
54 tháng | 20 kg | 109 cm |
2859 |
Nguyễn Đình Nguyên Khôi |
55 tháng | 21 kg | 110 cm |
2860 |
Nguyễn Đình Nguyên Khôi |
56 tháng | 20.5 kg | 111 cm |
3129 |
Nguyễn Đình Nguyên Khôi |
57 tháng | 20 kg | 111 cm |