| # | Bé | Tháng theo dõi | Cân nặng | Chiều cao |
|---|---|---|---|---|
| 1439 |
Nguyễn Khánh Thi |
16 tháng | 10 kg | 78 cm |
| 1440 |
Nguyễn Khánh Thi |
17 tháng | 10 kg | 78 cm |
| 1572 |
Nguyễn Khánh Thi |
18 tháng | 11 kg | 80 cm |
| 1724 |
Nguyễn Khánh Thi |
19 tháng | 11 kg | 81.5 cm |
| 1962 |
Nguyễn Khánh Thi |
20 tháng | 11 kg | 83 cm |
| 2169 |
Nguyễn Khánh Thi |
21 tháng | 11 kg | 84 cm |
| 2306 |
Nguyễn Khánh Thi |
22 tháng | 11.5 kg | 85 cm |
| 2447 |
Nguyễn Khánh Thi |
23 tháng | 12 kg | 85 cm |
| 2673 |
Nguyễn Khánh Thi |
24 tháng | 12 kg | 86 cm |
| 2887 |
Nguyễn Khánh Thi |
25 tháng | 12.5 kg | 87 cm |
| 3172 |
Nguyễn Khánh Thi |
26 tháng | 12.5 kg | 88.5 cm |




