# | Bé | Tháng theo dõi | Cân nặng | Chiều cao |
---|---|---|---|---|
1267 |
Trần Trọng Phúc |
32 tháng | 14 kg | 98 cm |
1268 |
Trần Trọng Phúc |
33 tháng | 14 kg | 98 cm |
1374 |
Trần Trọng Phúc |
34 tháng | 15 kg | 99 cm |
1646 |
Trần Trọng Phúc |
35 tháng | 15 kg | 100 cm |
1870 |
Trần Trọng Phúc |
36 tháng | 15 kg | 100 cm |
2084 |
Trần Trọng Phúc |
37 tháng | 16 kg | 100 cm |
2291 |
Trần Trọng Phúc |
38 tháng | 16 kg | 101 cm |
2425 |
Trần Trọng Phúc |
39 tháng | 16.5 kg | 101 cm |
2608 |
Trần Trọng Phúc |
40 tháng | 16.5 kg | 102 cm |
2835 |
Trần Trọng Phúc |
41 tháng | 16.5 kg | 103 cm |
3110 |
Trần Trọng Phúc |
42 tháng | 17 kg | 104 cm |
3305 |
Trần Trọng Phúc |
43 tháng | 17 kg | 104 cm |