| # | Bé | Tháng theo dõi | Cân nặng | Chiều cao |
|---|---|---|---|---|
| 1340 |
Nguyễn Viết Anh Quân |
44 tháng | 18 kg | 107 cm |
| 1341 |
Nguyễn Viết Anh Quân |
45 tháng | 20 kg | 108 cm |
| 1666 |
Nguyễn Viết Anh Quân |
46 tháng | 19 kg | 109 cm |
| 1893 |
Nguyễn Viết Anh Quân |
47 tháng | 19 kg | 109 cm |
| 2127 |
Nguyễn Viết Anh Quân |
48 tháng | 20 kg | 109 cm |
| 2566 |
Nguyễn Viết Anh Quân |
51 tháng | 20 kg | 109 cm |
| 2855 |
Nguyễn Viết Anh Quân |
52 tháng | 20 kg | 109 cm |




