| # | Bé | Tháng theo dõi | Cân nặng | Chiều cao |
|---|---|---|---|---|
| 1495 |
Võ Đình Hiếu |
18 tháng | 10 kg | 78 cm |
| 1574 |
Võ Đình Hiếu |
19 tháng | 9 kg | 78 cm |
| 1729 |
Võ Đình Hiếu |
20 tháng | 10 kg | 80 cm |
| 1965 |
Võ Đình Hiếu |
21 tháng | 10 kg | 80 cm |
| 2172 |
Võ Đình Hiếu |
22 tháng | 11 kg | 81 cm |
| 2430 |
Võ Đình Hiếu |
23 tháng | 12 kg | 81.5 cm |
| 2547 |
Võ Đình Hiếu |
24 tháng | 12 kg | 82 cm |
| 2682 |
Võ Đình Hiếu |
25 tháng | 11.5 kg | 83.5 cm |
| 3229 |
Võ Đình Hiếu |
26 tháng | 12 kg | 84.5 cm |
| 3238 |
Võ Đình Hiếu |
27 tháng | 11.5 kg | 85 cm |




