# | Bé | Tháng theo dõi | Cân nặng | Chiều cao |
---|---|---|---|---|
1498 |
Lê Ngọc Minh Triết |
22 tháng | 12 kg | 85 cm |
1533 |
Lê Ngọc Minh Triết |
23 tháng | 11 kg | 86 cm |
1775 |
Lê Ngọc Minh Triết |
24 tháng | 11.5 kg | 86 cm |
2005 |
Lê Ngọc Minh Triết |
25 tháng | 11.8 kg | 86 cm |
2224 |
Lê Ngọc Minh Triết |
26 tháng | 12 kg | 86 cm |
2356 |
Lê Ngọc Minh Triết |
27 tháng | 11.5 kg | 86 cm |
2465 |
Lê Ngọc Minh Triết |
28 tháng | 12 kg | 86 cm |
2729 |
Lê Ngọc Minh Triết |
29 tháng | 12 kg | 88 cm |
2935 |
Lê Ngọc Minh Triết |
30 tháng | 11.5 kg | 89 cm |
3216 |
Lê Ngọc Minh Triết |
31 tháng | 12 kg | 89 cm |