| # | Bé | Tháng theo dõi | Cân nặng | Chiều cao |
|---|---|---|---|---|
| 1458 |
Phan Hoàng Như Thảo |
34 tháng | 12 kg | 90 cm |
| 1649 |
Phan Hoàng Như Thảo |
35 tháng | 11.5 kg | 90 cm |
| 1873 |
Phan Hoàng Như Thảo |
36 tháng | 11.5 kg | 90 cm |
| 2836 |
Phan Hoàng Như Thảo |
37 tháng | 12.5 kg | 90.2 cm |
| 2837 |
Phan Hoàng Như Thảo |
38 tháng | 12.5 kg | 90.2 cm |
| 2838 |
Phan Hoàng Như Thảo |
39 tháng | 12.5 kg | 91 cm |
| 2840 |
Phan Hoàng Như Thảo |
40 tháng | 12.8 kg | 91.5 cm |
| 2841 |
Phan Hoàng Như Thảo |
41 tháng | 12.5 kg | 91.5 cm |
| 3111 |
Phan Hoàng Như Thảo |
42 tháng | 13 kg | 93 cm |
| 3306 |
Phan Hoàng Như Thảo |
43 tháng | 13.5 kg | 93 cm |




