# | Bé | Tháng theo dõi | Cân nặng | Chiều cao |
---|---|---|---|---|
1536 |
Văn Ngọc Phương Uyên |
24 tháng | 15 kg | 93 cm |
1777 |
Văn Ngọc Phương Uyên |
25 tháng | 15 kg | 93 cm |
2006 |
Văn Ngọc Phương Uyên |
26 tháng | 15.5 kg | 93 cm |
2225 |
Văn Ngọc Phương Uyên |
27 tháng | 15 kg | 93 cm |
2357 |
Văn Ngọc Phương Uyên |
28 tháng | 16 kg | 94 cm |
2466 |
Văn Ngọc Phương Uyên |
29 tháng | 16 kg | 95 cm |
2730 |
Văn Ngọc Phương Uyên |
30 tháng | 16.5 kg | 96 cm |
2936 |
Văn Ngọc Phương Uyên |
31 tháng | 16.5 kg | 96 cm |
3217 |
Văn Ngọc Phương Uyên |
32 tháng | 16 kg | 97 cm |