# | Bé | Tháng theo dõi | Cân nặng | Chiều cao |
---|---|---|---|---|
1951 |
Trần Quốc Đạt |
62 tháng | 27 kg | 115 cm |
1952 |
Trần Quốc Đạt |
63 tháng | 27 kg | 115 cm |
2156 |
Trần Quốc Đạt |
64 tháng | 28 kg | 115 cm |
2984 |
Trần Quốc Đạt |
65 tháng | 29 kg | 115 cm |
3012 |
Trần Quốc Đạt |
69 tháng | 29 kg | 115 cm |
3032 |
Trần Quốc Đạt |
70 tháng | 28.5 kg | 116 cm |
3051 |
Trần Quốc Đạt |
71 tháng | 29 kg | 116 cm |
3069 |
Trần Quốc Đạt |
72 tháng | 29.5 kg | 116 cm |
3163 |
Trần Quốc Đạt |
73 tháng | 30 kg | 116 cm |