# | Bé | Tháng theo dõi | Cân nặng | Chiều cao |
---|---|---|---|---|
1841 |
Phan Huỳnh Kiến Văn |
37 tháng | 15 kg | 98.5 cm |
1842 |
Phan Huỳnh Kiến Văn |
38 tháng | 14.8 kg | 99 cm |
2060 |
Phan Huỳnh Kiến Văn |
39 tháng | 14.5 kg | 100 cm |
2273 |
Phan Huỳnh Kiến Văn |
40 tháng | 15 kg | 100 cm |
2407 |
Phan Huỳnh Kiến Văn |
41 tháng | 14.8 kg | 101 cm |
2788 |
Phan Huỳnh Kiến Văn |
42 tháng | 15 kg | 101.5 cm |
2810 |
Phan Huỳnh Kiến Văn |
43 tháng | 16 kg | 102 cm |
3090 |
Phan Huỳnh Kiến Văn |
44 tháng | 16 kg | 102 cm |
3286 |
Phan Huỳnh Kiến Văn |
45 tháng | 16 kg | 103 cm |