| # | Bé | Tháng theo dõi | Cân nặng | Chiều cao |
|---|---|---|---|---|
| 2362 |
Trịnh Minh Thành |
26 tháng | 13.2 kg | 91 cm |
| 2473 |
Trịnh Minh Thành |
27 tháng | 13 kg | 91.5 cm |
| 2745 |
Trịnh Minh Thành |
28 tháng | 13 kg | 92 cm |
| 2943 |
Trịnh Minh Thành |
29 tháng | 13 kg | 93 cm |
| 3224 |
Trịnh Minh Thành |
30 tháng | 13.5 kg | 93.5 cm |




