| # | Bé | Tháng theo dõi | Cân nặng | Chiều cao |
|---|---|---|---|---|
| 2431 |
Trần Hoài Bảo Ngọc |
19 tháng | 11 kg | 83 cm |
| 2548 |
Trần Hoài Bảo Ngọc |
20 tháng | 11 kg | 84 cm |
| 2683 |
Trần Hoài Bảo Ngọc |
21 tháng | 11 kg | 85 cm |
| 3230 |
Trần Hoài Bảo Ngọc |
22 tháng | 12 kg | 86 cm |
| 3239 |
Trần Hoài Bảo Ngọc |
23 tháng | 12 kg | 86.5 cm |




