# | Bé | Tháng theo dõi | Cân nặng | Chiều cao |
---|---|---|---|---|
2432 |
Lê Khắc Anh Đức |
20 tháng | 12.5 kg | 80 cm |
2549 |
Lê Khắc Anh Đức |
21 tháng | 13 kg | 81 cm |
2684 |
Lê Khắc Anh Đức |
22 tháng | 13.5 kg | 82 cm |
3231 |
Lê Khắc Anh Đức |
23 tháng | 14 kg | 83.5 cm |
3240 |
Lê Khắc Anh Đức |
24 tháng | 13.5 kg | 85.5 cm |