# | Bé | Tháng theo dõi | Cân nặng | Chiều cao |
---|---|---|---|---|
320 |
Lê Tịnh Văn |
18 tháng | 11 kg | 82 cm |
555 |
Lê Tịnh Văn |
30 tháng | 13 kg | 93 cm |
556 |
Lê Tịnh Văn |
31 tháng | 13.5 kg | 93 cm |
704 |
Lê Tịnh Văn |
32 tháng | 14.5 kg | 92 cm |
874 |
Lê Tịnh Văn |
37 tháng | 16 kg | 96 cm |
970 |
Lê Tịnh Văn |
38 tháng | 16 kg | 96.5 cm |
1197 |
Lê Tịnh Văn |
39 tháng | 15.5 kg | 97 cm |
1296 |
Lê Tịnh Văn |
40 tháng | 16 kg | 101 cm |
1668 |
Lê Tịnh Văn |
41 tháng | 17.5 kg | 101 cm |
1900 |
Lê Tịnh Văn |
42 tháng | 17 kg | 101 cm |
2099 |
Lê Tịnh Văn |
43 tháng | 18 kg | 101 cm |
2501 |
Lê Tịnh Văn |
44 tháng | 18 kg | 101.8 cm |
2541 |
Lê Tịnh Văn |
45 tháng | 18.5 kg | 101.8 cm |
2585 |
Lê Tịnh Văn |
46 tháng | 19.5 kg | 102.5 cm |
2876 |
Lê Tịnh Văn |
47 tháng | 20 kg | 103 cm |
3142 |
Lê Tịnh Văn |
48 tháng | 19.5 kg | 104 cm |