# | Bé | Tháng theo dõi | Cân nặng | Chiều cao |
---|---|---|---|---|
327 |
Huỳnh Thái Chấn Phong |
39 tháng | 19 kg | 102 cm |
578 |
Huỳnh Thái Chấn Phong |
50 tháng | 27 kg | 114 cm |
579 |
Huỳnh Thái Chấn Phong |
51 tháng | 27.5 kg | 114 cm |
718 |
Huỳnh Thái Chấn Phong |
52 tháng | 28 kg | 114 cm |
888 |
Huỳnh Thái Chấn Phong |
57 tháng | 29 kg | 117 cm |
948 |
Huỳnh Thái Chấn Phong |
58 tháng | 30 kg | 118 cm |
1070 |
Huỳnh Thái Chấn Phong |
59 tháng | 31 kg | 119 cm |
1272 |
Huỳnh Thái Chấn Phong |
60 tháng | 32 kg | 120 cm |
1503 |
Huỳnh Thái Chấn Phong |
61 tháng | 33 kg | 120 cm |
1926 |
Huỳnh Thái Chấn Phong |
62 tháng | 33 kg | 120 cm |
2132 |
Huỳnh Thái Chấn Phong |
63 tháng | 33.5 kg | 123 cm |
2966 |
Huỳnh Thái Chấn Phong |
64 tháng | 33.5 kg | 123 cm |
2991 |
Huỳnh Thái Chấn Phong |
65 tháng | 34 kg | 123 cm |
3016 |
Huỳnh Thái Chấn Phong |
66 tháng | 35 kg | 124 cm |
3035 |
Huỳnh Thái Chấn Phong |
67 tháng | 34 kg | 124 cm |
3054 |
Huỳnh Thái Chấn Phong |
68 tháng | 35 kg | 124.5 cm |
3147 |
Huỳnh Thái Chấn Phong |
69 tháng | 34.5 kg | 126 cm |