# | Bé | Tháng theo dõi | Cân nặng | Chiều cao |
---|---|---|---|---|
477 |
Lê Thu Thảo |
25 tháng | 12.4 kg | 90 cm |
478 |
Lê Thu Thảo |
26 tháng | 13 kg | 91 cm |
663 |
Lê Thu Thảo |
27 tháng | 13 kg | 92 cm |
828 |
Lê Thu Thảo |
32 tháng | 15.5 kg | 101 cm |
997 |
Lê Thu Thảo |
33 tháng | 15.5 kg | 101 cm |
1143 |
Lê Thu Thảo |
34 tháng | 16 kg | 101 cm |
1355 |
Lê Thu Thảo |
35 tháng | 16.5 kg | 102 cm |
1635 |
Lê Thu Thảo |
36 tháng | 16 kg | 102 cm |
1857 |
Lê Thu Thảo |
37 tháng | 16.5 kg | 102 cm |
2076 |
Lê Thu Thảo |
38 tháng | 17.5 kg | 102 cm |
2284 |
Lê Thu Thảo |
39 tháng | 18 kg | 102.5 cm |
2418 |
Lê Thu Thảo |
40 tháng | 17.5 kg | 103.5 cm |
2601 |
Lê Thu Thảo |
41 tháng | 17 kg | 105 cm |
2827 |
Lê Thu Thảo |
42 tháng | 17.5 kg | 105 cm |
3104 |
Lê Thu Thảo |
43 tháng | 17.5 kg | 106 cm |
3298 |
Lê Thu Thảo |
44 tháng | 16 kg | 108 cm |