# | Bé | Tháng theo dõi | Cân nặng | Chiều cao |
---|---|---|---|---|
494 |
Phạm Công Thiện |
30 tháng | 15.8 kg | 95 cm |
495 |
Phạm Công Thiện |
31 tháng | 16.5 kg | 96 cm |
671 |
Phạm Công Thiện |
32 tháng | 17 kg | 97 cm |
836 |
Phạm Công Thiện |
37 tháng | 19.5 kg | 104 cm |
1007 |
Phạm Công Thiện |
38 tháng | 19.5 kg | 104 cm |
1150 |
Phạm Công Thiện |
39 tháng | 19.5 kg | 105 cm |
1370 |
Phạm Công Thiện |
40 tháng | 21 kg | 106 cm |
1642 |
Phạm Công Thiện |
41 tháng | 20.5 kg | 107 cm |
1866 |
Phạm Công Thiện |
42 tháng | 21 kg | 107 cm |
2081 |
Phạm Công Thiện |
43 tháng | 22 kg | 107 cm |
2288 |
Phạm Công Thiện |
44 tháng | 22.5 kg | 107 cm |
2422 |
Phạm Công Thiện |
45 tháng | 22.5 kg | 107.2 cm |
2605 |
Phạm Công Thiện |
46 tháng | 22.5 kg | 107.2 cm |
2832 |
Phạm Công Thiện |
47 tháng | 23 kg | 107.2 cm |
3107 |
Phạm Công Thiện |
48 tháng | 23.5 kg | 108 cm |
3302 |
Phạm Công Thiện |
49 tháng | 23.2 kg | 108 cm |