# | Bé | Tháng theo dõi | Cân nặng | Chiều cao |
---|---|---|---|---|
508 |
Nguyễn Thượng Vinh |
34 tháng | 15 kg | 97.5 cm |
509 |
Nguyễn Thượng Vinh |
35 tháng | 15 kg | 98.8 cm |
679 |
Nguyễn Thượng Vinh |
36 tháng | 14.5 kg | 99 cm |
849 |
Nguyễn Thượng Vinh |
41 tháng | 15 kg | 104 cm |
1258 |
Nguyễn Thượng Vinh |
43 tháng | 16 kg | 106 cm |
1332 |
Nguyễn Thượng Vinh |
44 tháng | 16 kg | 107 cm |
1656 |
Nguyễn Thượng Vinh |
45 tháng | 15.5 kg | 108 cm |
1882 |
Nguyễn Thượng Vinh |
46 tháng | 16 kg | 108 cm |
2119 |
Nguyễn Thượng Vinh |
47 tháng | 16 kg | 108 cm |
2505 |
Nguyễn Thượng Vinh |
48 tháng | 16.3 kg | 108 cm |
2514 |
Nguyễn Thượng Vinh |
49 tháng | 16.5 kg | 108 cm |
2558 |
Nguyễn Thượng Vinh |
50 tháng | 17 kg | 108 cm |
2847 |
Nguyễn Thượng Vinh |
51 tháng | 18 kg | 109 cm |
3119 |
Nguyễn Thượng Vinh |
52 tháng | 17.5 kg | 110 cm |