# | Bé | Tháng theo dõi | Cân nặng | Chiều cao |
---|---|---|---|---|
559 |
Nguyễn Cao Kỳ Duyên |
32 tháng | 18 kg | 96.5 cm |
560 |
Nguyễn Cao Kỳ Duyên |
33 tháng | 18.5 kg | 98 cm |
706 |
Nguyễn Cao Kỳ Duyên |
34 tháng | 20 kg | 97 cm |
876 |
Nguyễn Cao Kỳ Duyên |
39 tháng | 21.5 kg | 103 cm |
972 |
Nguyễn Cao Kỳ Duyên |
40 tháng | 22 kg | 104 cm |
1200 |
Nguyễn Cao Kỳ Duyên |
41 tháng | 21 kg | 105 cm |
1298 |
Nguyễn Cao Kỳ Duyên |
42 tháng | 21 kg | 108 cm |
1670 |
Nguyễn Cao Kỳ Duyên |
43 tháng | 21.5 kg | 109 cm |
1902 |
Nguyễn Cao Kỳ Duyên |
44 tháng | 21.5 kg | 109 cm |
2091 |
Nguyễn Cao Kỳ Duyên |
45 tháng | 22 kg | 109 cm |
2478 |
Nguyễn Cao Kỳ Duyên |
46 tháng | 22 kg | 109 cm |
2543 |
Nguyễn Cao Kỳ Duyên |
47 tháng | 22 kg | 109 cm |
2588 |
Nguyễn Cao Kỳ Duyên |
48 tháng | 21.5 kg | 109 cm |
2878 |
Nguyễn Cao Kỳ Duyên |
49 tháng | 22 kg | 110 cm |
3144 |
Nguyễn Cao Kỳ Duyên |
50 tháng | 21.5 kg | 111 cm |